1. Giới thiệu về Yoga
Yoga, về cơ bản, là một môn học tâm linh dựa trên một khoa học tinh tế, tập trung vào việc mang lại sự hòa hợp giữa tâm trí và cơ thể. Đây không chỉ là một nghệ thuật mà còn là một khoa học về cuộc sống lành mạnh.
Từ "Yoga" xuất phát từ gốc tiếng Phạn "Yuj", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "hợp nhất". Theo các kinh điển Yoga, việc thực hành Yoga dẫn đến sự hợp nhất của ý thức cá nhân với ý thức vũ trụ, chỉ ra sự hòa hợp hoàn hảo giữa tâm trí và cơ thể, giữa con người và thiên nhiên.
Các nhà khoa học hiện đại cũng nhận định rằng mọi thứ trong vũ trụ đều là biểu hiện của cùng một bầu trời lượng tử. Người trải nghiệm sự hợp nhất này được gọi là yogi, và họ đã đạt đến trạng thái tự do được gọi là mukti, niết bàn hoặc moksha.
Mục đích của Yoga là đạt được sự tự giác ngộ, vượt qua mọi loại đau khổ để đạt được "trạng thái giải thoát" (Moksha) hoặc "tự do" (Kaivalya). Sống tự do trong mọi mặt của cuộc sống, đạt được sức khỏe và hòa hợp là mục tiêu chính của việc thực hành Yoga.
"Yoga" cũng đề cập đến một khoa học bên trong, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau mà con người có thể áp dụng để nhận ra sự kết hợp này và đạt được sự làm chủ vận mệnh của mình. Yoga, được coi là "kết quả văn hóa bất tử" của nền văn minh Thung lũng Indus Saraswati từ năm 2700 trước Công nguyên, đã chứng tỏ giá trị của mình trong việc nâng cao cả vật chất lẫn tinh thần cho nhân loại. Các giá trị nhân văn cơ bản chính là bản sắc của Yoga Sadhana.
2. Lịch sử phát triển và nguồn gốc của Yoga
Người ta tin rằng việc thực hành Yoga đã bắt đầu từ những ngày đầu của nền văn minh. Khoa học Yoga có nguồn gốc từ hàng nghìn năm trước, lâu trước khi các tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng đầu tiên ra đời. Trong truyền thuyết Yoga, Shiva được coi là yogi đầu tiên, hay còn gọi là Adiyogi, và cũng là Guru hay Adi Guru đầu tiên. Vào thời kỳ xa xưa, tại bờ hồ Kantisarovar ở dãy Himalaya, Adiyogi đã truyền đạt những kiến thức sâu sắc của mình cho Saptarishis, tức "bảy nhà hiền triết" huyền thoại. Các nhà hiền triết này đã mang khoa học Yoga mạnh mẽ đến nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm Châu Á, Trung Đông, Bắc Phi và Nam Mỹ.
Điều đáng chú ý là các học giả hiện đại đã nhận thấy và kinh ngạc trước sự tương đồng rõ rệt giữa các nền văn hóa cổ đại trên toàn cầu. Tuy nhiên, chính tại Ấn Độ, hệ thống Yoga đã tìm thấy sự phát triển và thể hiện đầy đủ nhất của nó. Agastya, một trong những Saptarishi, đã du hành khắp tiểu lục địa Ấn Độ và tạo nên nền văn hóa Yoga xung quanh một lối sống Yoga cốt lõi.
Số lượng con dấu và di tích hóa thạch từ nền văn minh thung lũng Indus Saraswati, cùng với các động cơ Yoga và các nhân vật thực hiện Yoga Sadhana, chứng tỏ sự hiện diện của Yoga ở Ấn Độ cổ đại. Các biểu tượng như hình dương vật và con dấu của các thần tượng Nữ thần mẹ gợi ý về Tantra Yoga.
Yoga không chỉ hiện diện trong các truyền thống dân gian và nền văn minh thung lũng Indus mà còn trong di sản Vệ Đà, Upanishadic, cũng như trong truyền thống Phật giáo và Kỳ Na giáo. Nó được phản ánh trong các Darshanas, sử thi Mahabharat và Ramayana, cùng các truyền thống hữu thần như Shaivas, Vaishnava và Tantra. Ngoài ra, một hình thức Yoga nguyên thủy hoặc thuần túy đã được thể hiện trong các truyền thống huyền bí của Nam Á.
Vào thời kỳ này, Yoga được thực hành dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Guru, và giá trị tâm linh của nó được coi trọng đặc biệt. Yoga là một phần quan trọng của Upasana và được đưa vào các nghi lễ. Mặt trời, với sự tôn trọng cao trong thời kỳ Vệ Đà, có thể đã dẫn đến sự phát triển của thực hành 'Surya Namaskara'. Pranayama cũng đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ hàng ngày và trong việc dâng lễ vật.
Mặc dù Yoga đã được thực hành từ trước thời kỳ Vệ Đà, Maharshi Patanjali đã hệ thống hóa và mã hóa các thực hành Yoga cùng với ý nghĩa và kiến thức liên quan thông qua các Yoga Sutras của ông. Sau Patanjali, nhiều nhà hiền triết và bậc thầy Yoga đã tiếp tục bảo tồn và phát triển lĩnh vực này thông qua các thực hành và tài liệu ghi chép của họ.
Bằng chứng lịch sử về sự tồn tại của Yoga đã được tìm thấy từ thời kỳ tiền Vệ Đà, khoảng năm 2700 TCN, và tiếp tục được phát triển cho đến thời kỳ của Patanjali. Các nguồn chính cung cấp thông tin về các bài tập Yoga và tài liệu liên quan trong thời kỳ này bao gồm các Vedas (4), Upanishads (108), Smritis, giáo lý của Phật giáo, Kỳ Na giáo, Panini, các sử thi (2), và Puranas (18), v.v.
Giai đoạn từ năm 500 TCN đến 800 SCN được coi là thời kỳ Cổ điển, một thời kỳ nổi bật trong lịch sử và sự phát triển của Yoga. Trong thời kỳ này, các bình luận về Yoga Sutras và Bhagavad Gita đã xuất hiện. Đây cũng là thời kỳ đặc biệt của hai vị thầy tôn giáo vĩ đại của Ấn Độ – Mahavir và Đức Phật. Khái niệm Năm lời nguyện lớn - Pancha Mahavrata - của Mahavir và Ashta Magga hoặc con đường tám nhánh của Đức Phật có thể được xem là bản chất ban đầu của Yoga Sadhana. Bhagavad Gita trình bày chi tiết các khái niệm Gyan Yoga, Bhakti Yoga, và Karma Yoga, ba loại Yoga này vẫn là những ví dụ cao nhất về trí tuệ của con người và tiếp tục mang lại sự bình yên cho nhiều người đến ngày nay. Patanjali đã hệ thống hóa các thực hành Yoga qua Yoga Sutras, với con đường tám nhánh nổi bật. Các bình luận quan trọng về Yoga Sutras của Vyasa cũng được viết trong thời kỳ này. Đây là thời điểm mà khía cạnh tâm trí được đặc biệt coi trọng trong Yoga Sadhana, nhấn mạnh khả năng kiểm soát tâm trí và cơ thể để đạt được sự bình thản.
Giai đoạn từ năm 800 SCN đến 1700 SCN được công nhận là thời kỳ Hậu cổ điển, nổi bật với các lời dạy của ba Acharyas vĩ đại - Adi Shankracharya, Ramanujacharya, và Madhavacharya. Trong thời kỳ này, các nhà thơ và học giả như Suradasa, Tulasidasa, Purandardasa, và Mirabai đã có những đóng góp quan trọng. Các Natha Yogi trong truyền thống Hathayoga như Matsyendaranatha, Gorakshanatha, Cauranginatha, Swatmaram Suri, Gheranda, và Shrinivasa Bhatt đã phổ biến các thực hành Hatha Yoga trong giai đoạn này.
Từ năm 1700 đến 1900 SCN, thời kỳ Hiện đại chứng kiến sự đóng góp quan trọng của các Yogacharyas vĩ đại như Ramana Maharshi, Ramakrishna Paramhansa, Paramhansa Yogananda, Vivekananda, và nhiều người khác trong việc phát triển Raja Yoga. Đây là thời kỳ mà Vedanta, Bhakti Yoga, và Nathayoga hay Hatha Yoga phát triển mạnh mẽ. Các hệ thống Hatha Yoga quan trọng trong thời kỳ này bao gồm Shadanga Yoga của Gorakshashatakam, Chaturanga Yoga của Hathayogapradipika, và Saptanga Yoga của Gheranda Samhita.
Ngày nay, Yoga đã trở thành một phần quan trọng trong việc bảo vệ, duy trì, và thúc đẩy sức khỏe. Yoga đã lan rộng khắp thế giới nhờ vào những lời dạy của các nhân vật vĩ đại như Swami Shivananda, Shri T. Krishnamacharya, Swami Kuvalayananda, Shri Yogendara, Swami Rama, Sri Aurobindo, Maharshi Mahesh Yogi, Acharya Rajanish, Pattabhijois, B.K.S. Iyengar, Swami Satyananda Sarasvati, và nhiều người khác.
3. Xóa tan những định kiến sai lầm
Đối với nhiều người, việc tập yoga thường chỉ gói gọn trong Hatha Yoga và các Asanas (tư thế). Tuy nhiên, trong số các Kinh Yoga, chỉ có ba kinh dành riêng cho Asanas. Hatha Yoga, cơ bản, là một quá trình chuẩn bị giúp cơ thể duy trì mức năng lượng cao hơn, bắt đầu từ cơ thể, tiếp theo là hơi thở, tâm trí và cuối cùng là bản ngã bên trong.
Yoga thường được hiểu là một hệ thống liệu pháp hoặc bài tập nhằm tăng cường sức khỏe và thể lực. Mặc dù sức khỏe thể chất và tinh thần là những lợi ích tự nhiên của yoga, mục tiêu của yoga còn sâu rộng hơn. Yoga hướng đến việc hòa hợp bản thân với vũ trụ, như một công nghệ liên kết hình học cá nhân với vũ trụ để đạt được mức độ nhận thức và hòa hợp cao nhất.
Yoga không thuộc về bất kỳ tôn giáo, hệ thống tín ngưỡng hay cộng đồng cụ thể nào. Nó được tiếp cận như một công nghệ cho sức khỏe bên trong. Bất kỳ ai thực hành yoga với sự tham gia và nỗ lực đều có thể gặt hái lợi ích từ nó, bất kể đức tin, dân tộc hay văn hóa của họ.
Viết bình luận
Bình luận